Lužec nad Cidlinou
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 229 m (751 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 570362 |
• Tổng cộng | 506 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (11/mi2) |
Lužec nad Cidlinou
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 229 m (751 ft) |
NUTS 5 | CZ0521 570362 |
• Tổng cộng | 506 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (11/mi2) |
Thực đơn
Lužec nad CidlinouLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lužec nad Cidlinou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...